🔍 Search: VÔ SỐ KỂ
🌟 VÔ SỐ KỂ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수없다
(數 없다)
Tính từ
-
1
셀 수 없을 만큼 수가 많다.
1 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Số nhiều đến mức không thể đếm được.
-
1
셀 수 없을 만큼 수가 많다.
-
수없이
(數 없이)
☆☆
Phó từ
-
1
셀 수 없을 만큼 많이.
1 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Một cách nhiều đến mức không thể đếm được.
-
1
셀 수 없을 만큼 많이.
-
무한량
(無限量)
Danh từ
-
1
일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.
1 LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ: Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định.
-
1
일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.